Page 130 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 130

só  Tẽn  N. Lượng  Protid  Lipld  Glucid  Caroten  Vitamin (mg)  Khoáng (mg)
 t c
 ĨÕ
 TT  thực phẩm  (Kcal)  (g)  (g)  (g)  (mg)
           A    B,   B2   pp    c    Ca   Fe
                      ■*-
 92  Tôm khô  345  756  3,8  -
 93  Trứng gà toàn phẩn  171  14.8  11.6  05  0,70  016  0.31  02  -  55.0  2.7
 94  Trứng vịt  189  13.0  14 2  1  0  0.36  0.15  0.30  01  71.0  3.2

 '95  Trứng vịt lôn  187  13.6  12.4  4.0  82.0  3.0
 96  Sứa mẹ  63  1.5  3.0  7.0  0.09  0.01  0.04  0.1  6  34.0  01
 97  Sữa bò tưã  77  3.9  4.4  48  0,05  0,05  0.19  0.1  1  120,0  0.1
 98  Sữa đặc có đường  345  8.1  8.8  56.0  0,03  0.06  0.30  0.2  307.0  0.6

 99  Đường kính  407  0.0  0.0  99.3  -  -  -
 100 Mắm tôm đãc  75  14.8  1.5  -  -  -  -
 101 Nước mắm loai  1  29  7.1  ■  -  -  -  3867  2.7
 102  SI dáu  29  7.0  -  -  -        ■
 103  Tương ngỗ  86  3.9  01  14.6  -  -  -  •

 104  Gừng  25  0.4  5.8            60.0
 106  ớt tươi  34  3.7  4.6  ■  -
   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135