Page 127 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 127

số       Tên     N.  Lượng  Protid  Lipíd  Glucid  Caroten  Vitamin (mg)  Khoáng (mg)
               TT    thực phẩm   (Kcal)  (g)  (g)  (g)   (mg)
                                                                A         Bi  pp    c    Ca   Fe
               78  Cá chép        99    16.0  3 6              0 1 2  0.18  0 0 4        17.0  0.9

               79  Cá diếc        89    17.7  1.8                                        70 0  0 8
               80  Cá quả         100   18.2  2 7                                       9 0 .0  2 2
               81  Cua đống (bỏ mai, yếm)  89  1 2 3  3.3  2.0  -   0.01  0,51  2.1     50 4 0   0  4 7
               82  Hến            25    4.5  0.7                                        144,0

               83  Mực tưrt       75    16.3  0.9                   0.01  0.06  1.0      14.0  0.6
               84  Ỗc nhối        86    11.9  0 .7  7.6             0.05  0.17  2.2     1357,0
              ■85  T ép gạo       59    11,7  1,2   -                                   9 10 .0
               86  T õm đống      92    18.4  1.8   -                                   1120.0  -
               87  Trai           39    4 6  1.1   2.5          -        0.46  3 1      6 6 8 ,0  1.5
               88  Trúng truc     38    8.1  0 .5   -           -         -             300.0

               89  Cá khó (chi chi)  305  64.5  4.4  -                                         -
               90  Mưc khô        288  6 0 1  4.5                    -                  27 0  5.6
        to
               91  7 ép khổ       189   39.3  3 .0                  0  03  0,07  2  5   2 0 0 0 .0  5.5
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132