Page 128 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 128

số  Tên  N.  Lượng  Protid  Lipíd  Glucid  Caroten  Vitamin (mg)  Khoáng (mg)
 TT  thực phẩm  (Kcal)  (g)  (g)  (g)  (mg)
           A         Bi   pp   c    Ca    Fe
 78  Cá chép  99  16.0  3 6  0 1 2  0.18  0 0 4  17.0  0.9

 79  Cá diếc  89  17.7  1.8         70 0  0 8
 80  Cá quả  100  18.2  2 7         9 0 .0  2 2
 81  Cua đống (bỏ mai, yếm)  89  1 2 3  3.3  2.0  -  0.01  0,51  2.1  50 4 0   0  4 7
 82  Hến  25  4.5  0.7              144,0

 83  Mực tưrt  75  16.3  0.9  0.01  0.06  1.0  14.0  0.6
 84  Ỗc nhối  86  11.9  0 .7  7.6  0.05  0.17  2.2  1357,0
 ■85  T ép gạo  59  11,7  1,2  -   9 10 .0
 86  T õm đống  92  18.4  1.8  -   1120.0  -
 87  Trai  39  4 6  1.1  2.5  -  0.46  3 1  6 6 8 ,0  1.5
 88  Trúng truc  38  8.1  0 .5  -  -  -  300.0

 89  Cá khó (chi chi)  305  64.5  4.4  -  -
 90  Mưc khô  288  6 0 1  4.5  -    27 0  5.6
 to
 91  7 ép khổ  189  39.3  3 .0  0  03  0,07  2  5  2 0 0 0 .0  5.5
   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133