Page 129 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 129

só       Tẽn      N. Lượng  Protid  Lipld  Glucid  Caroten  Vitamin (mg)  Khoáng (mg)
         t c
         ĨÕ
               TT    thực phẩm   (Kcal)  (g)  (g)   (g)  (mg)
                                                                A    B,   B2   pp    c    Ca   Fe
                                                                           ■*-
               92  Tôm khô        345   756   3,8                    -
               93  Trứng gà toàn phẩn  171  14.8  11.6  05     0,70  016  0.31  02   -   55.0  2.7
               94  Trứng vịt      189   13.0  14 2  1  0       0.36  0.15  0.30  01      71.0  3.2

              '95  Trứng vịt lôn  187   13.6  12.4  4.0                                  82.0  3.0
               96  Sứa mẹ         63    1.5   3.0   7.0        0.09  0.01  0.04  0.1  6  34.0  01
               97  Sữa bò tưã     77    3.9   4.4   48         0,05  0,05  0.19  0.1  1  120,0  0.1
               98  Sữa đặc có đường  345  8.1  8.8  56.0       0,03  0.06  0.30  0.2     307.0  0.6

               99  Đường kính     407   0.0   0.0  99.3         -               -         -
               100 Mắm tôm đãc    75    14.8  1.5                    -    -     -         -
               101 Nước mắm loai  1  29  7.1                         ■     -    -    -   3867  2.7
               102  SI dáu        29    7.0                          -     -    -         ■
               103  Tương ngỗ     86    3.9   01   14.6         -    -          -    •

               104  Gừng          25    0.4         5.8                                  60.0
               106  ớt tươi        34   3.7         4.6                    ■    -
   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134