Page 132 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 132
số Tên Rau, quà Caroten Phân bố theo Mùa trong
TT m g/ 100g vùng ở nước ta nãm
4 Rau dén đỏ 5.01 nt He Thu
5 Rau dén trắng 4.26 nt Hè Thu
6 Rau muống 3.35 nt Hè thu đông
7 Rau khoai lang 3.39 nt Hè Thu
8 Rau mổrfg tơi 2.82 nt Hè Thu
9 Cải xanh 2.59 nt Hè Thu
10 Cải trắng 2.44 nt Thu, Đông
11 Cải sen 2.10 nt Hè Thu
12 Cán tây 1.74 Mlén Bắc Đông xuân
13 Cải cúc 1.60 Mién Bắc. Nam Hè. Đông, Xuân
14 Rau bí 1.59 nt Đỏng, Xuân
15 Tỏi tây 1.44 nt Cả năm
16 Xà lách 0.47 Mién Bắc Đóng, Xuân
17 Quả đáu đũa tươi 0.31 Mién Bắc, Nam He Thu
18 Quả đậu xanh tươi 0.31 nt Đông, Xuân
K A U G IA V Ị
1 ớ t vàng 7.52 Mién Bắc. Nam Cả năm
2 Tía tô 6.22 nt nt
3 Kinh giới 5,05 nt Hè, Thu
4 Xương xông 4.91 nt Cả năm
5 Lá lốt 4,81 nt nt
124