Page 133 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 133

Số     Tên  Rau,  quà  Caroten   Phân  bố theo   Mùa trong
      TT                   m g/  100g  vùng  ở  nước ta  năm

       6  Rau thơm           4.22         nt           nt
       7  Rau  răm           4,20         nt           nt
       8  Rau  húng  láng    4.10         nt        Thu,  Đóng

       9  Rau thìa là        3.88    Mién  Bắc,  Nam  Cả năm
      10  Rau  mùi           3.29         nt        Đông,  Xuân
      11  Rau  mùi tầu       3.23      Mién  Bắc     Cả năm

      12  Hành  lá           1.77    Mién  Bắc,  Nam   nt
          Q U Ả
       1  Màng gấc tươi     88.15    Mién  Bắc,  Nam  Đông.  Xuân
       2  Đu  đủ chín        2.96         nt        Thu,  Đóng

       3  Hổng chín          1.68         nt        Thu,  Đông
       4  Xoài chín          0.60      Mién  Bắc     Hè,  Thu
       5  Mít                0.38    Mién  Bắc,  Nam  Hè,  Thu

       6  Dứa tây            0.21         nt        Đông,  Xuân

















                                                          125
   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138