Page 124 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 124

só  Tẽn  N.  Lượng  Protid  Lipid  Glucid  Caroten  Vitamin (mg)  Khoáng (mg)
 TT  thực phẩm  (Kcal)  (g)  (g)  (g)  (mg)

           A         B2   pp    c    Ca   Fe
 50  Chanh  43  0.9  48  48  0.40  004  0,01  0.1  40  40.0  0.6
 51  Chuá tây  66  0.7  0.0  15.5  0.00  000  -  6  120  -

 52  Chuói tiêu  100  1  5  04  22.4  0.12  004  0.05  0.7  6  8.0  06
 53  Dưa hấu  15  1.2  2,5  0.20  0.04  0,04  0 2  7  8.0  1.0
 54  Dứa ta  34  0.8  1.0  6.5  0.08  0 08  0 02  0-2  24  15,0  0.5
 55  Đu đủ ch In  36  1.0  0.1  7.7  1.50  0.02  0.02  54  40,0  26
 56  Hóng xiêm  43  0.5  10.0  -  8  52.0
 57  Mít dai  49  0.6  ■  11.4  0.16  0.04  ■  5  21.0  0.4

 56  Mơ  52  0.9  1  3  10.5  2.00  004  0.04  0.7  7  28.0  21
 59  Muỗm  29  0.5  66  3.81  0.06  09  60  4.0  0,2
 60  Nhân  ■   49  0.9  11.0  ■  58  21,0
 61  Nho  23  0.4  20  3.1          40.0  1,4
 62  ỏi  34  0.6  77  -         62   10.0  -

 63  Quýt  43  0.8  1.0  8.6  0.50  0 08  0.03  0.2  55  35.0  0,4
   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129