Page 119 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 119
Số Tên N, Lượng Protid Lipid Glucld Caroten Vitamin (mg) Khoáng (mg)
TT thực phẩm (Kcal) (g) (9) (9) (mg)
A Bi pp c Ca Fe
24 Cà rốt (củ đỏ vàng) 39 1,6 - 8.0 500 0.06 0.06 0.4 8 43.0 0,8
25 c ầ bắp 30 1.8 - 54 0.00 - 0.06 0 06 0,4 30 48.0 1.1
26 c â sen 16 1.7 21 0,03 0.05 0.10 08 51 89.0 1.9
27 Cải thìa (cả trắng) 16 1.4 2,6 0.09 0.07 26 50 0 0.7
28 Cán ta 10 1.0 - 1.5 0.10 0.04 0,03 0.3 6 310 -
29 Củ cẵ trắng 21 1.5 - 3 7 0.06 0.06 0.5 30 40.0 1.1
30 Dưa chu ót 16 0.8 - 3.0 0.30 0,03 0.04 0.1 5 23.0 1.0
31 Dâu cô ve 75 5.0 13.3 1,00 0,34 0.19 26 25 26.0 0.7
32 Gấc 125 2.1 7.9 10.5 91.6 - - 56.0
33 Giá đâu xanh 44 5.5 5.3 0.20 0.13 0,1 10 38.0 1.4
34 Hành lá (hành hoa) 23 1.3 4.3 6.00 0,03 0.10 1.0 60 80.0 1.0
35 Mướp 16 9.9 3.0 0 32 0.04 006 05 8 28.0 0.8
36 Rau bí 18 2.7 1 7 - - - 100.0 -