Page 116 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 116
A. THẢNH PHẢN DINH DƯỠNG THỬC ÀN VIẺT NAM
(giá trị năng lượng và 10 chất dinh dưỡng quan trọng trong 100g thực phẩm ăn được)
Số Tên N. Lượng Protid Lipid Glucid Caroten Vitamin (mg) Khoáng (mg)
TT thực phẩm (Kcal) (g) (g) (g) (mg)
A pp c Ca Fe
1 G a o nếp cái 355 8,2 1 5 74 9 0 14 0,00 00 320
2 G a o tẻ m áy 353 7.6 10 76.2 - 0 10 003 1 6 30 0 1.3
3 Ngỏ m ánh 359 85 3.2 71.8 - 00 0.0 -
4 B á n h phờ 145 3,2 0.0 32.1 00 16.0 0,3
5 Bún 112 1.7 0,0 25.7 0.0 12.0 02
6 M iến rong 340 0.6 0,1 82 2 - 0.0 - 40,0 1,0
7 M ì s á 358 11.0 0.9 74.2 ũ. Iu n04 1.1 - 34.0 1.5
8 C ủ sắ n tươi 156 1.1 0.2 36,4 0.03 0 03 0.6 25 0 1.2
9 K ho ai lang 122 0.8 0.2 28 5 0.30 0 05 0 05 06 23 34.0 1 0
10 K ho ai so 117 1.8 0,1 26 5 0 02 0,06 0 03 0 1 64.0 1.5
cn