Page 118 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 118

Sô  Tên  N.  Lượng  Protid  Lipid  Glucid  Caroten  Vitamin (mg)  Khoáng  (mg)
 TT  thực phẩm  (Kcal)  (g)  (g)  (g)  (mg)
           A    B,   B2   pp    c    Ca   Fe
 11  Khoai tây  94  2.0  0,0  21,0  0  10  O.O^S  09  10.0  1.2
 12  Cui dừa già  380  48  36,0  62  -  0  10  102  30.0  20

 13  Dâu đen  334  24.2  1.7  53.3  0.06  0 50  0.21  18  56 0  6.1
 14  Đậu tương (đậu nành)  411  34  18.4  24,6  0.06  -  0.54  0.29  23  4  165,0  110
 15  Dâu xanh  336  23.4  24  53.1  0.06  0,72  0.15  24  4  64.0  4,8

 16  Lac hat  590  27.5  44,5  15.5  0.02  -  0.14  0.12  1,6  -  68 0  2,2
 17  Vừng  586  20.1  46.4  17.8  0.03  0 30  0.15  4.5  -  120.0  10
 18  Đậu phụ  98  10.9  5.4  0,7  -  0.03  24.0  -

 19  Sữa dậu nành (100g/l)  29  3.1  1.6  0,4  -
 20  Bí dao (bí xanh)  12  0.6  -  2.4  0.01  0.01  0.02  0.3  16  26 0  0,3
 21  Bí ngô (bí đỗ)  27  0.3  62  0.20  0,06  0.03  0.4  8  24.0  0.5

 22  Cà chua  20  0.6  4.2  2,00  -  0,06  0.04  0.5  40  12.0  1  4
 23  Cà pháo  21  1.5  3.6  0.01  0.03  0 04  0.5  3  120  07
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123