Page 115 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 115

A.  THẢNH PHẢN DINH DƯỠNG THỬC ÀN VIẺT NAM
                  (giá trị  năng lượng và  10 chất dinh dưỡng quan trọng trong  100g thực phẩm ăn được)



              Số       Tên      N.  Lượng  Protid  Lipid  Glucid  Caroten  Vitamin (mg)  Khoáng (mg)
              TT    thực phẩm   (Kcal)  (g)  (g)   (g)   (mg)

                                                               A              pp    c    Ca   Fe
              1  G a o   nếp  cái  355  8,2  1  5  74 9             0 14  0,00  00       320
              2  G a o  tẻ  m áy  353  7.6   10   76.2          -   0 10  003  1  6      30 0  1.3
              3  Ngỏ  m ánh      359   85    3.2  71.8          -             00         0.0   -

              4  B á n h   phờ   145   3,2   0.0  32.1                        00         16.0  0,3
              5  Bún             112    1.7  0,0  25.7                        0.0        12.0  02
              6  M iến  rong     340   0.6   0,1  82 2         -              0.0   -   40,0  1,0
              7  M ì  s á        358   11.0  0.9  74.2              ũ. Iu  n04  1.1  -  34.0  1.5
              8  C ủ   sắ n   tươi  156  1.1  0.2  36,4             0.03  0 03  0.6     25 0  1.2
              9  K ho ai  lang   122   0.8   0.2  28 5   0.30      0 05  0 05  06   23  34.0  1  0

              10  K ho ai  so    117   1.8   0,1  26 5   0 02      0,06  0 03  0 1      64.0  1.5
        cn
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120