Page 117 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 117
Sô Tên N. Lượng Protid Lipid Glucid Caroten Vitamin (mg) Khoáng (mg)
TT thực phẩm (Kcal) (g) (g) (g) (mg)
A B, B2 pp c Ca Fe
11 Khoai tây 94 2.0 0,0 21,0 0 10 O.O^S 09 10.0 1.2
12 Cui dừa già 380 48 36,0 62 - 0 10 102 30.0 20
13 Dâu đen 334 24.2 1.7 53.3 0.06 0 50 0.21 18 56 0 6.1
14 Đậu tương (đậu nành) 411 34 18.4 24,6 0.06 - 0.54 0.29 23 4 165,0 110
15 Dâu xanh 336 23.4 24 53.1 0.06 0,72 0.15 24 4 64.0 4,8
16 Lac hat 590 27.5 44,5 15.5 0.02 - 0.14 0.12 1,6 - 68 0 2,2
17 Vừng 586 20.1 46.4 17.8 0.03 0 30 0.15 4.5 - 120.0 10
18 Đậu phụ 98 10.9 5.4 0,7 - 0.03 24.0 -
19 Sữa dậu nành (100g/l) 29 3.1 1.6 0,4 -
20 Bí dao (bí xanh) 12 0.6 - 2.4 0.01 0.01 0.02 0.3 16 26 0 0,3
21 Bí ngô (bí đỗ) 27 0.3 62 0.20 0,06 0.03 0.4 8 24.0 0.5
22 Cà chua 20 0.6 4.2 2,00 - 0,06 0.04 0.5 40 12.0 1 4
23 Cà pháo 21 1.5 3.6 0.01 0.03 0 04 0.5 3 120 07