Page 120 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 120

Số  Tên  N,  Lượng  Protid  Lipid  Glucld  Caroten  Vitamin (mg)  Khoáng (mg)
 TT  thực phẩm  (Kcal)  (g)  (9)  (9)  (mg)

           A    Bi        pp   c    Ca    Fe
 24  Cà rốt (củ đỏ vàng)  39  1,6  -  8.0  500  0.06  0.06  0.4  8  43.0  0,8

 25  c ầ  bắp  30  1.8  -  54  0.00  -  0.06  0 06  0,4  30  48.0  1.1
 26  c â  sen  16  1.7  21  0,03  0.05  0.10  08  51  89.0  1.9
 27  Cải thìa (cả trắng)  16  1.4  2,6  0.09  0.07  26  50 0  0.7
 28  Cán ta  10  1.0  -  1.5  0.10  0.04  0,03  0.3  6  310  -

 29  Củ cẵ trắng  21  1.5  -  3 7  0.06  0.06  0.5  30  40.0  1.1
 30  Dưa chu ót  16  0.8  -  3.0  0.30  0,03  0.04  0.1  5  23.0  1.0

 31  Dâu cô ve  75  5.0  13.3  1,00  0,34  0.19  26  25  26.0  0.7
 32  Gấc  125  2.1  7.9  10.5  91.6  -  -  56.0
 33  Giá đâu xanh  44  5.5  5.3  0.20  0.13  0,1  10  38.0  1.4
 34  Hành lá (hành hoa)  23  1.3  4.3  6.00  0,03  0.10  1.0  60  80.0  1.0

 35  Mướp  16  9.9  3.0  0 32  0.04  006  05  8  28.0  0.8
 36  Rau bí  18  2.7  1  7  -  -  -  100.0  -
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125