Page 122 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 122
số Tên N. Lượng Protid Lipid Gluciđ Caroten Vitamin (mg) Khoáng (mg)
00
TT thực phẩm (Kcal) (g) (g) (g) (mg)
A B, pp c Ca Fe
37 Rau đay 25 2.8 3,2 77 182.0
38 Rau gién 20 2.3 2,5 1 92 0,04 0 14 1,3 35 100.0
39 Rau khoai lang 22 2.6 2.8 - 11 48,0
40 Rau móng tơi 14 2.0 1 4 - 72 176 0
41 Rau muống 23 32 - 2 5 2 90 0.10 0 09 0 7 23 100,0 1.4
42 Rau ngót 36 5.3 34 185 169 0
43 Rau xà lách 15 1.5 2,2 2 00 - 0.14 0.12 07 15 77.0 0.9
44 Rau thơm 18 2.0 2.4 3,70 0.14 0 15 1.0 41 170.0 0 0
45 Su hào 37 2.8 6,3 0.15 0.06 0.05 0.2 40 46.0 0.6
46 Su su 18 0.8 3 7 0.00 - 4 0,0 0.0
47 Súp lơ 30 2.5 4 9 0.05 0.11 0.10 0.6 70 26 0 14
48 Bưỏi 38 0,2 1.7 7,3 0,02 0.04 0 02 0.3 95 23.0 0 5
49 Cam 43 0,9 13 8,4 0.03 0.08 0,03 0.2 40 34.0 04