Page 125 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 125

Sỗ       Tên      N. Lượng  Protid  Llpíd  Glucid  Caroten  Vitamin (mg)  Khoáng (mg)
         o     TT     thực phẩm   (Kcal)  (g)  (g)  (g)   (mg)

                                                                A    B,   B2   pp    c    Ca   Fe
               64  Táo ta          38   0.8         8,5   001       0.06  0.04  0.6  24  440   0.2
               65  Vải            46    0.7   05   10.0             0 02  004  0,7   36   60   0,5
               66  Mỡ lơn nước    927   00   99 7   -                      -

               67  Thịt bỏ loai 2  121  21  0  3.8                  010  017   4.2   1   120   3.1
               68  Thlt sấn chó   348   160  304    -                -                   16.0  10
               69  Thít lon (1/2 nạc 1/2 mỡ)  268  16.5  21  5  -  0 01  0.53  0.16  2.7  1  90  1,5
               70  Thít lơn nac   143   19.0  7,0                    -     -                   -
               71  Gan lợn        149   18.8  3.6   2.0        6,00  0.40  2.11  16.2  18  7.0  120

               72  Thít bấp trâu  118   21  9  3 0  -                                -   30.0
               73  Thít gà loại 2  162  224   75               0.12  0.15  0.16  8.1  4  12.0  1,5
               74  Thít ngông loai 2  261  18.4  199           0,27  0 20  0 19  57      13,0  18
               75  Thit vit loai 2  276  17.8  21  8       -   0,27  0,07  015  4.7      13.Ữ  1,8

               76  Nhông          114   13,0  6.5                                        40.0
               77  Thịt ếch       92    20 0  1.1                   0.04  0.22  2.1  -   22.0  1.3
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130