Page 126 - Sức Khoẻ Trong Tay Chúng Ta
P. 126
Sỗ Tên N. Lượng Protid Llpíd Glucid Caroten Vitamin (mg) Khoáng (mg)
o TT thực phẩm (Kcal) (g) (g) (g) (mg)
A B, B2 pp c Ca Fe
64 Táo ta 38 0.8 8,5 001 0.06 0.04 0.6 24 440 0.2
65 Vải 46 0.7 05 10.0 0 02 004 0,7 36 60 0,5
66 Mỡ lơn nước 927 00 99 7 - -
67 Thịt bỏ loai 2 121 21 0 3.8 010 017 4.2 1 120 3.1
68 Thlt sấn chó 348 160 304 - - 16.0 10
69 Thít lon (1/2 nạc 1/2 mỡ) 268 16.5 21 5 - 0 01 0.53 0.16 2.7 1 90 1,5
70 Thít lơn nac 143 19.0 7,0 - - -
71 Gan lợn 149 18.8 3.6 2.0 6,00 0.40 2.11 16.2 18 7.0 120
72 Thít bấp trâu 118 21 9 3 0 - - 30.0
73 Thít gà loại 2 162 224 75 0.12 0.15 0.16 8.1 4 12.0 1,5
74 Thít ngông loai 2 261 18.4 199 0,27 0 20 0 19 57 13,0 18
75 Thit vit loai 2 276 17.8 21 8 - 0,27 0,07 015 4.7 13.Ữ 1,8
76 Nhông 114 13,0 6.5 40.0
77 Thịt ếch 92 20 0 1.1 0.04 0.22 2.1 - 22.0 1.3