Page 90 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 90

<=> -3 < X < - —  hoặc  1  < X < 13.
                      5

      Vậy tập nghiệm s = [-3; - —] u  [1;  13].


                                                          Ịx^ -2x|<_v +      (1)
   Bài toán 4.72: Tìm tấ t  c ả   c á c   số nguyên X, y t h o ả  mãn:
                                                          >' + |x -  lỊ < 2  (2)
                                         Giải

      T ừ (l)= > y  +  —  >  0 : ^ y >  -   —  y > 0 (vì y nguyên)

         (2) ^  y +  IX -  11  <  1

      Mà y > 0 nên  | x - l |   <1=>  I x - l l   = 0 hoặc  IX -  11  =1
      => X = 1  hoặc X = 0 hoặc X = 2.
                       Íy > -1    1
      Xét X = 0 thì hệ:  <     <=>-— < y  <  1. Chọn y = 0
                       [y < l      2   '



      Xét X = 1  thì hệ;  y ^ ' _ i
                            2  <=>  —  < y < 2. Chọn y =  1.
                       [y < 2    2
                             1
                        y > ~ -     1
      Xét X = 2 thì hệ:      2  <=ì> - —  < y <  1. Chọn y = 0
                       [y < l

      Vậy hệ có 3 nghiệm: (0; 0), (1;  1), (2; 0).
   Bài toán 4.73: Giải hệ phương trình;

          Xyj\2-y + yỊyị\2-x^) =12
                                     ' (x, y  G R).
          x^ - 8x-1 = 2yJy-2

                                         Giải

           Í x V  Ĩ ^  +  V t ( 1 2 - x ' ) = 1 2    (1)
                                            (x, y e  R)
           [ x ^ - S x - \   =   2 y l y - 2     (2)

           . . .    J 2 < y < 1 2    Í 2 < y < 1 2
      Điêu kiên:  <     ^        ị   '          ^
                 [ l2 - x '> 0    [ - 2 V 3 < x < 2 a/3

      Tacó  XyJ\2-y + Ậ \ 2 - x ^ ) y     + 1 2 -x ^ ](1 2 -y  + y)= 12



                                                                               89
   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95