Page 40 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 40

Bài toán 2.27: Giải bất phương trình:   + ^ / x - 4   >  8 - x .


                                        Giải
      Đặt t =   Vx - 4   điều kiện t > 0 v à  ta có t^ =  X - 4

      BPT  j -  + y í x ^ > 8 - x   o   |t + 2|  > 2 ( 4 - t ^ )



              2t^ + t - 6 > 0 hoăc 2t ^ - t - 1 0 > 0 <=>  t>  —
                                                     2
                                         25
      Vậy nghiệm bất phương trình: X  >


   Bài toán 2.28: Giải bất phương trình:  v 2 x ^   + X -1  -  y J x - \   < X .
                                          Giải
      Điều kiện: X >  1. BPT <=>  V2x^ + X - 1   < X + Vx-1
         2x^ +  X -  1  < x^ +  X  -  1  +  2x Vx-1

          <=> x^ <  2x Vx-1  <=> X <  2 Vx-1
          o   x^<4x-4         ( x - 2 ) ^ < 0 o x  = 2
   Vậy nghiệm bất phương trình là X = 2.

   Bài toán 2.29:  Giải bất phương trình: (x - 2) Vx“ +4  < x^ - 4 .
                                        Giải
     B  P T « ( x - 2 ) V  x ' + 4   < ( x - 2 ) ( x  + 2)
     - Xét X = 2 thì BPT: 0 < 0 đúng

     - Xét X >  2  thì BPT <íí>  ^ | x ~   +4  < X +  2 • »  x^ +  4 <  x^ -I- 4x +  4
                        <=> 4x > 0 <=> x> 0. Chọn X > 2.

     - Xét X < 2 thì BPT <=>  ^Jx~ +4  > X + 2
     Khi X < -2 thì X + 2  <  0; BPT nghiệm đúng.
     Khi -2 < X < 2 thì BPT o  x^ + 4 > (x + 2Ý
                           «  4x  <  0 o  X  <  0. Chọn -2 < X < 0.
     Vậy tập nghiệm là (-oo; 0] u  [2; +oo).

   Bài toán 2.30:  Giải bất phương trình: (x +  2) V 9-X ’  <  X" - 2x -  8.
                                        Giải
      Điều kiện: -3 < X < 3

      Bất phương trình: (x + 2) V  9 - x “   <   x ^   -   2 x -   8.


                                                                               39
   35   36   37   38   39   40   41   42   43   44   45