Page 45 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 45

nên X ^  2 -               - >  V  2 - Ạ    =   0
                    V3x +1 + ^/x            4 Ĩ

                                        _    1
         Do đó BPT  íưong dương với         3         o - - - <  x <  l
                                       X  -  1  <  0     ^

         Vậy nghiệm cùa bất phương trình là  —   < X <  1.


      Bài toán 2.39: Giải  bất phương trình:  Vx 4-1  > Vx -  3 .
                                           Giải
                 í x > 3             í x > 3
        B P   r   o   \
                 [ ( x   +   n -   > ( x - 3 ) '    i ( x - 7 ) ( x - - 3 x   +   4 ) < 0

                 í   X   ^   3    ,
             «    <    _    ( d o   X "   -   3 x   (   4   >   0 ,   V x )   < = >   3   <   X   <   7 .
                [ x - 7 < 0
         Vậy tập nghiộm bất phương trình là ị3; 7).

      Bài toán 2.40:  Giải  bất phương trình:  v ^ 4 5 > 3 - V  x - 2 .
                                           Giói
         Diều kiện:  X > 2. với ĨOK nàv  Í3p r đã cho tương dương
                 (ựx~40 -  2 ) 4( /x ~ ^  -  1 )> 0

                       X -  3             X - 3
         o    —j = = = ------ ------------- 1—     > 0
              Ụ(x + 5)'  + 2ựx + 5 + 4   Vx -  2 +1

                          ____ \__________ ____ _Ị^__
         <=>  (x - 3)                                   >  ( ) <  t  í >  x  -  3  >     0  <  +  >  x  >     3 .
                     -^x + 5)’ +■ 2-\/x + 5 + 4   a/ x - 2  4 1

         Vậy nghiệm BPl' là X > 3.


                                        BÀI  TẬ P
      Bài tập 2.1:  Giái phưong trình:

         a)  x ’  + yfx + 5 = 5               b)7x/x'  +1  = V óU '  + 2)
                                          ĨỈD-DS
         Dặt  1  hoặc 2 ân phụ.
      Bài tập 2.2:  Giải phu'0'ng trình:

         a)x'  + V x '   + 0 - 1 3   =   0




      44
   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50