Page 234 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 234

Bài toán 9.43:  Cho  X,  y là các số thực thay đổi và thoả điều kiện   < y. Tìm giá
        trị nhỏ nhất của biểu thức; F = x^ + y^ - 8x +  16.
                                           Giải

        Nếu X   > 0 thì x^ < y^ và  F =    x^ -í- y^ -   8x +    16 > x^ +    x^ - 8x -I-16.
        Xét hàm số: f(x) = x^’ -I  x^ - 8x  t  16 với X > 0.
                    f '(x) = 6x^ + 2x - 8; f "(x) = 30x'‘ + 2 > 0,  GX > 0.
        Do đó f ’(x) đồng biến. Ta có:
           x>  1  = > f'(x )> f'(l) = 0 ;0 < x <   1  ^ f ’(x )< f'(l) = 0
        BBT
                X    0          1         -00
                f '             0    +
                     16              ^
                 f
                               10

        Từ đó: f(x) > 0 => F > 10. Dấu đẳng thức xảy ra khi X = y = 1.
        Nếu X < 0 thì x^ -1- y^ -  8x +  16 >  16
        Vậy minF =  10, đạt được khi X = y =  1.
     Bài toán 9.44: Cho các số thực X, y thay đổi và thoả mãn (x + y)^ + 4xy > 2.
        Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: A = 3(x‘^ -t- y'* + x^y^) - 2(x^ + y^) + 1.
                                           Giải
        Kết hợp (x + y)^ + 4xy > 2 với (x + y)^ > 4xy suy ra:
           (x + y)^ + (x + y)^ > 2 => X + y >  1.
        A = 3(x'* + y'' + x^y") - 2(x” + y^) +  1

          =  I  (x '+ y Y  +  I  (x''+ y'") - 2(x'+ y') + 1


                >  I  (x' + y')' + ^  (x' + y')' - 2(x' + y') + 1


        => A >   -(x ^ + y V -2(x^ + y^)+ 1.
                4


        Đăt t = x^ + y^, ta có: x^ + y^ >      >  — => t >  —, do đó A >  — t^ - 2t + 1
                    ^            ^        2       2       2             4

        Xét f(t) =  — t^ - 2t + 1; f '(t) =  — t - 2 > 0 với moi t >  —
             ^    4                   2                    2

           ■  niin  f(t) = f
                                16
            “H
                    9   ,                1                   ,         ,   9
        Do đó A >  —  dâu = khi X = y =  —. Vây giá tri nhỏ nhât của A băng  — .
                    16                  2                                  16


                                                                                2 3 3
   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239