Page 22 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 22
, Í2x + 7 = (x--4r ÍA :'-10xf9 = 0
b) P'l'cỏ: v2x f 7 =x-4<;><^ o ị <-->x = 9.
[x -4 > 0 [x > 4
Bài toán 1.27: Cỉiái các phương trình:
a) Vsx -1 = Vxx - 2 - V2x - 3 b) \/x t 5 - 4a/x -f 1 + Vx + 2 - 2Vx +1 = 1.
Cìidi
3
a) i)K: 5x - 1 > 0; 3x - 2> 0; 2x - 3> 0 <--> X >
p 1' <--> V5x - 1 t- V2x - 3 = V3x 2
5x - 1 ( 2x - 3 ' 2 - l)(2x -- 3) 3x - 2
« Ậ 5 \ - \ ) { 2 \ -3) - 1 - 2x
'ì
Vi X > thì vc phái âm ncn phương trinh vô nghiộm.
b) PTc:> J(\ + \)-4^\ + \ + 4 ^ Ậ 7 x n f ^ ' ì -2yfx + \ =1
c~> ~ ^ y + +1 --1) “ 1
o p - V x + lPf |Vx-f 1
ÍA >0
Áp dụng tính chất Ị A t A I 1? < > <! ncn
[ b > 0
[2-V x + l > 0 I
p 1 < > 1 < V X 1 1 < 2 <; > 1 < X t 1 < 4 <-> 0 < X < 3.
[Vx H 1 >0
Vậy phương trình cỏ nghiệm là 0 < X < 3.
lìài toán 1.28: Giai các pliương trinh:
a) 4x‘-- 12x -5V 4 x A-12x f l l M5 0
b) Vx + 8 +- 2ylx + 7 ( Vx -t 1 -x/x f 7 4.
Cìidi
a) Ta cớ 4x' - 12x t 11 (2x - 3 r ! 2 > 2. Vx.
PT: (4x“ - 12x t 11) - 5v/4x'^-12x f 11 I4 0
Dặt t V4x" - 12x + 1 1 . t > V2 thi phươnu trình:
t‘ - 5l í 4 0 > t 1 hơặc t 4
Ghợn l 4 < > v/4x’ 12x ( 1 1 4 c> 4x' - 12x t 1 1 16
21