Page 25 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 25

mà f( 1)  2 V3 , do dó phương trình trớ thành  f(x)  f( 1) o  X   1
          Vậy phưrrng trinh có nghiệm duy nhất X   1
          b) Diều kiện:  X >  'V2 .  Ta có:

              \ / x ' - 2 = x   +   V  x ^ - l   >  x > 1 = >  x ^ > 3 = 5 > x >   V3

          Chia 2 vế cho  Vx'' thì phương trình:  ị  ^ ^   \   +  !  ~  r  ~  ‘7   '  ~ ®
                                              v x . v x    x  v  x     v x    V   xVx

           Xét f(x) là hàm số vế trái,  X   >  Ả/3  thì
                     9 - 5  x '    1         3

                     2  v  v  r  2  x  7  -  , , ,   i    2


          Do  dó  hàm  số  í'nghịch  biến  trcn  khoảng  ( V3 ;  loc)  mà  f(3)   0  ncn  phưcmg
        trình có nghiệm duy nhất X    3 .
        Bài toán  1.33: Giải các phương trình:
         a)  ựx + 34 - Ụ  x ~ - 3 = ĩ    h)  Ụ x ~ ì   + Ụ  x - 2   =  ự 2 x - 3   .
                                             Giải
                [u = Vx + 34      ,   ^
         a) Dặt  t            => u   V   37.  Phương trinh thành hộ:
                [v = ự.v-3

             j u ' - v - = 3 7    ju  = v-+-l
             | u - v  = l     Ị v- + v - 1 2   = {)

             [ u  = -3    í u = 4  r V-V + 34 = -3    r.Y  = - 61
          <=> <      hoặc  <      o                 <2Í>
             Ị v = -4      Ị v = 3    Ự.y-3=~-4        [-v = 30

         b) PT «    X    1  !  X    2 * 3  ự(.v -   1 )(,v -   2)  (ự.v -   1  + ự.x  -   2)   2x  3

             Ự  ( x - 1)(^ ~ 2 )  ( ự x - 1 +Vx -  2 )   0


         <=> X    1 0  hoặc  X    2  0 hoặc  X    1   2   X   o  X    1  hoặc  X    2 hoăc  X    ^    .
        Bài toán  1.34:  Giái phương trinh:

          a)    +    + v / l - v / x   =   2   b)  '\j(\  -1-1)"  + 5\J(\  -  1)’  = ốVx’ -  1
                                             Giâi

          a)  Lập phưong hai vế với diều kiện  X    > 0. la C(S

          PT <» 2 -+■ Vl -    X ( \/l + Vx  + \/l -    Vx ) = 8
          =>2  *  3  V  l - X    .   2    8    ự l - x    1  =  >  1  -  X     K  o x    0

        24
   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30