Page 28 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 28

b) Điều kiện X >  1. Ta nhân lượng liên hợp 2 y ỉ \ - 1 +   2  > 0

      BPT      ( 2 - /)T -1 - V ^ + 2 ) (2 -/ x -1 + V x + 2 )   >   (x - 2)(2%/x^+Vx+2)
           <:í> 4(x -  1) - (x + 2) > (x - 2)(2 V x - 1   +   V x   +   2   )
           <íí> 3(x - 2) > (x - 2)(2 V x^^ + Vx + 2 )
       Xét các trường hợp sau:
       Nếu  1  < X < 2: BPT <=> 3 < 2 V x - 1   +   -\lx + 2

          »  9 < 4(x -  1) + X + 2 + 4 7( x -1)( x + 2)

             11        - 5x < 4 Vx^ +  X  - 2
          «   121  -  110x + 25x^< 16x^ +  l ó x - 3 2
          c:>x^-  14x + 17 < 0 0  7 -4 ^ 2   < X  < 7   +   4 V 2
       Chọn nghiệm 7 - 4   V 2  <   X <   2

       Nếu X = 2 thi 0 > 0: loại. Nếu X > 2 thì BPT   3 > 2 Vx -  r + Vx + 2
      Vì X > 2 nên VT > 2 ^/ĩ + V3 > 3: vô nghiệm.

       Vậy nghiệm của bất phương trình 7 - 4 V2  < x < 2 .
                                      BÀI TẬP
    Bài tập 1.1: Giải các phương trình:
       a )   X‘^  +   4 x ^   +   X -   6   =   0    b)  2x' -5x'- + 4 x - 4   =   0 .
                                        IID-DS
       a )   - 3 ; - 2 ; l .
    Bài tập 1.2: Giải phương trình:

       a )   X  +   3 x   +   3 x   =   ~  b )   ( x -   + 1 ) '  + (1 -  3x)'  = (x' -  3x + 2)'.
                        3
                                        IID-DS
       a) Dùng hằng đẳng thức
    Bài tập 1.3: Giải phương trình
       a)(x + 2)(x -  3)(x + l)(x + 6) = -36   b)  (x -1 )' + (x + 3)'  = 32 .
                                        ĨID-DS

               - 3 ± ^ / 7 3
       a)  0;-3;-
                   z
    Bài tập 1.4:  Giải phương trình :
       a) x^ +12x' + 32x^ -  8x -  4 = 0   b)x'* +6x^  + 5 x '  -12x + 3 = 0.
                                        IID-ĐS
       a)  -  4 + VĨ4; -  2 ± V ó



                                                                                27
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33