Page 17 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 17
Với < x < — , P T : 2 x = l < = > x = — (chon)
5 3 2
4 7
Với x> ^ ,P T :4 x = 7 < » x = — (chọn).
3 4
1 7
Vậy tập nghiệm s = { — ; — }.
Bài toán 1.17: Giải các phương trình;
a) | x ^ - x - 1 2 1 = 3 x - 1 2 b) 1 I X - 1 I - 2 I = 4 .
Giải
Í3 x -1 2 > 0 í x > 4
a) PT Cí> < o r
[(x ^ -x -1 2 )- = (3x-12)“ [(x '-x -2 )^ -(3 x -1 2 )'- =0
J x > 4
ị(x^ + 2x - 24)(x^ - 4x) = 0
í x > 4
, , <=í>x = 4
l x ^ + 2 x - 2 4 = 0 h a y X - 4 x = 0
|x - l |- 2 = 4 Ịx - l| = 6
b ) P T < = > <=>
| x - l | - 2 = - 4 |x -l| = -2 (VN)
X -1 = 6 x = 7
<=>
X - 1 = - 6 X = -5
Vậy nghiệm X = -5, X =7.
Bài toán 1.18: Giải phương trình sau: I 2x + 3 I + 1 X - 5 I = X + 8.
Giải
Đặt A = 2x + 3; B = 5 - X thì phương trình
3
A > 0
| a | + 1b | = a + b o Ị 2 <=> - - < x < 5 .
B > 0
x < 5 ^
-3
Vậy tập nghiệm s ;5
Bài toán 1.19: Giải các phương trình:
a) X" + 4x - 3 I X + 2 1 -1-4 = 0 b) 4x“ -1 -Ụ 4- 2 x --- 6 = 0.
X
Giải
a) PT: (x+ 2) ^ - 3 I X -1- 2 1 = 0 I x+2 1 ( I x+2 I - 3) = 0
1 6