Page 201 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 201

=  4 + 9 + í f c - ĩ U 9 . - ĩ - > l 3 + 2 , t < E Ặ 9 ^ 3 _ 2 5
                          X       1-x        V     X    1-x
                    A,  _  4(l-x)_  9x         _   _2 ^ ^  ^
            Dâu = xảy ra <=> —  --- = — —  = 6 <=> X =—  (chon).
                               X      1 -X            5
            Vậy miny = 25.
         Bài toán 8.6: Tìm giá trị nhỏ nhất của: y = 4x^ - x'^ với 0 < X < 4.
                                              Giải
            Với 0 < X < 4, ta có y = 4x^ - x'^ = X^(4 - x)
                                     ^x + xỴf x + 12-3x^"
               3y = X. X. x(12 - 3x) <
                                     V   ^    y  V   ^
                                     ^2x + 12-2x"^'
               48y < [2x(12-2x)r <                          y <27


            Dấu = xảy ra<=>x =  12-3x, 2x= 12-2x<=>x = 3.
            Vậy min y = 27.
         Bài toán 8.7: Tìm giá trị nhỏ nhất với X > 0 của: y = 3x^   .


                                              Giải
            Áp dụng bất đẳng thức Côsi cho 3 số dương;

              y =   3 x-+ - = 3\-+ —  + ~ > 3 \Ị3 x\
                       X         2x   2x    V     2x'2x ~  V4

            Dâu “ xảy ra <=e>  —- =3.x  » X '= -< r> x  = - ~ .
                            2x              6       ự 6


            Vậy min y =  3.5  — .
                           V 4
         Bài toán 8.8: Tìm giá trị lớn nhất:

                _  y z V 7 ^  + zx ^y  - 2  + x y j z ^
              A- = -------- —------------------------------với X  > 1, y  >2, z  >3.
                                xyz
                                              Giải
            Áp dụng bất đẳng thức Côsi

              A  -     - 4 - --------(■■              V 2 ( T - 2 ~ )
                          . í f z l   Ẩ ĩ ĩ ĩ ^  =
                     X       y        z         X        -Ịĩ.v      V3.y

                                            1    _ L   _ L
                                             2     2  V2     2  V3   ■


         2 0 0
   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206