Page 141 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 141

Bất đẳng thức cuối đúng vì a  +  b > 2.

            Cách 2: Ta cần chứng minh trung gian: a'^ -I' b'^ - a^ -   > a  t  b -  2.
         Bài toán 6 .6 : Cho 5 số a, b, c, d, e tuỳ ý. Chứng minh:

               a^ + b^ + c^ +      > a(b + c + d  t  c).
                                              Giải
            Ta có a^ -t  b^ + c^ + d^ +   > a(b + c + d + c)
            <=i> 4(a^ + b^ + c^ -t  d^ + e^) > 4(ab + ac + ad + ae)
            <:i' (a^ + 4b' - 4ab) + (a^ + 4c^ - 4ac) -I- (a^  + 4d^ - 4ad) +  (a^ + 4e^ - 4ae) > 0.
            <=> (a - 2b)^ + (a - 2c)^ + (a - 2d)^ + (a - 2c)^ > 0: Đúng

         Bài toán 6.7: Cho X, y dưong. Chứng minh:  ——-y+—
                                                    (1 +x)  (1 +v)   l+x>'
                                              Giải
                 ,                         1      1
            la có X, y dương nên —— T+-----;■>------
                                 (l+x)-  ạ+ yf  ì+xy

                   o  (1  + xy)[(l  + X)'  t- (1  + y)'] > (1  + X Ý  (1  + y)'
                   «  (1  + xy)[2(l  + X + y)  f x^ + y^] > [(1  -t- X + y)  +  xy]^
                   <=>  1  + xy(x^ + y^) > 2xy + x^y’
                   o  xy(x" + y^ - 2xy) + { x Y  - 2xy + 1) > 0
                   <=i> xy(x - y)^ -1- (xy -  1)^ > 0: Đúng vi X, y > 0.

         Bài toán 6.8: Chứng minh với mọi số nguyên dương n:  ^  + ^  + . . .   +   ^    <   2   .

                                               Giải

            Ta có:  ^       i---- = —ỉ------- ỉ-, với mọi k > 2. Do đó;
                   k-   k ( k - l )    k - 1    k

                  1  1  _Ị         1   ,  r i    n  r i    n  + . . . + í   ^   - M
                  ^ 2   + 2 2 + ^ 2  + . . . + —   <   1 +  +
                                   2
                                  n       J    2 ,  . 2    3 ,  ^«-1
                                                 = 2  -  -  < 2  với mọi số nguyên dương n.
                                                      n
         Bài toán 6.9: Chứng minh với mọi số nguyên dương n:
                  J _    1
                  4= + 4 ^  + ... + 4 = < 2 V  n - l .


                                              Giải

             Ta có:  - 7 = =   -  Y- < -7 = —    =  2(-y/Ìẽ-Vk -  1) ■
                    Vk    Vk + Vk    V  k + V  k - 1



         140
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146