Page 140 - Phương Trình Và Bất Đẳng Thức
P. 140

o ( a  - b ) | ^ a ' ( a   - c ) - b ' ( b - c ) J   +   c '   ( a   - c ) ( b - c ) > 0

      Vì a > b > c nôn bất đẳng thức đúng.
   Bài toán 6.3: Chứng minh với mọi số a, b:

      a) a^ -t- ab  t  b" > 0             b) a'^  f b"* > a^b  ab^.
                                        Giải


      a) a^ + ab  (  b" > 0 <=> 'ả. + •  H— b“  > 0: đúng với mọi số a, b.
                                2y    4
      b)   + b'^ > a^b  t- ab^ o    - a^b  t  b‘* - ab^ > 0
         <=> a^(a - b) - b^(a - b) > 0 C5> (a - b)(a^ - b^) > 0
         <=> (a - b)“ (a^ + ab  t  b^) > 0


         «  (a - b)^  [ u + —    b“  I > 0: đúng với mọi số a, b.
                     .   2)     4
   Bài toán 6.4:  Chứng minh với mọi a, b, c:
      a) a^  t  b~ -t  c" > ab  í  bc  (  ca   b) (a  t  b ^  c)' < 3(a" + b' -(  c“).
                                        Giải
      a) a^ -t- b"  t- c“ > ab  t  bc  (  ca «  a^ + b^ -t  c“ - ab - bc - ca > 0
         <=> 2a^ + 2b^ + 2c^ - 2ab - 2bc - 2ca > 0
         o  (a - b)^ + (b - c)“  +  (c - a)" > 0; Dúng.
      Dẳng thức xảy r a o a - b   =   b -   c ^ ” c - a  = 0<=í>a = b^=c.
      b) (a  f b i  c)^ < 3(a^ + b^ -t- c“)

         <=> a“ + b^ -t- c“ -t- 2ab  1- 2bc  2ca < 3(a^ + b“ + c^)
         «  2ab + 2bc  i  2ca < 2(a“ -I  b" 4  c^)
         <íí> (a - b)“  I- (b - c)^ + (c - a)^ > 0: đúng.
      Chú v: các bất đăng thức a"  í- b" + c" > ab + bc -t  ca
                          và  (a + b  f c)^ < 3(a^  -t  b^ + c^‘)
      là những bất dẳng thức phụ quan trọng để eiải toán.
   Bài toán 6.5: Cho hai số a. b thoả mãn a -I  b > 2.
      Chứng minh bất đẳng thức a'^  I  b^ < a"* + b'^.
                                        Giải
      Ta có:  a^ ^  b^ < a'* + b‘* <tí> a'\a -   1) -(  b‘’(b -   1) > 0
          <=> a‘\ a   -   1 )   -   ( a   -   1 )   -t-  b ^ ( b   -   1 )   -   ( b   -   1 )   +   a   +   b   -   2   >   0
          o  ( a -   l ) ( a ^ -   1 )   t   ( b -   l ) ( b ^ -   l )   +   a   t - b - 2 > 0
          o  ( a -   1 ) ^  (a^ + a +   1 )   f ( b -   1 ) ^  (b^ + b +  1) + (a + b -  2) > 0

          «  ( a  -  1 )-[(a   1-  ^  ]+ (b -  1)' l(b + 1  )2 + A I + (a + b -  2) > 0


                                                                              139
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145