Page 96 - Phương Trình Mũ Logarit
P. 96

«  t = 2 hoặc t = - —. Suy ra nghiệm X = 4, X =   .
                        3                          v2
   Bài toán 8.11: Giải các phưoTig trình sau:
      a) logsx. logsx = logsx + log3X     b) 21og2X. logsx + log2X -  lOlogsx = 5.
                                        Giải
      a) ĐK: X > 0, ta có X =  1  là một nghiệm.
      Nếu X 5Ế 1  thì PT; •  ------------------------   — ---------------1--------------
                        log,51og,3   log,5    log,3
         <=> logxS + logx3 = 1  «  logxis = 1 <=> X = 15 (chọn).
      Vậy phưong trình có nghiệm là: X =  15.
      b) ĐK: X > 0, PT: log2X (21og5X + 1) - 5(21ogsx + 1) = 0
         <=> (log2X - 5)(21og5X +  1) = 0 <» log2X = 5 hoặc 21ogsx = -1
                             1
            X = 32 hoặc X =     (chọn).
                            v5


      Vậy phưong trình có nghiệm là: X = 32 hoặc X =
                                                     S '
   Bài toán 8.12: Giải các phưong trình sau:
      a) log2(4x'* - 7x^ +  1) - log2X = log4(2x^ -  1)^ + 1.
      b) log2X log3X logsX = log2X log3X + log2X logsX + log3X ỈOgsX.
                                        Giải
                    4 x " - 7 x “ +  l > 0
      a) Điều kiện:          1
                    0 < X

      Phưong trình đã cho tưorng đưong với
       log2(4x'^ -  7x^ +  1)  = log22x I 2x^ -  1  1

      <=> 4x^ - 7x“ + 1  = 2x 12x -  1  I  o   4x^ +  7 = 2 2x - -
                                                            X


      Đặt t   2x ■   , t > 0 và phưong trình trở thành: r  - 2t - 3 = 0.

      Chọn nghiệm t = 3.

      Với  2jc -  — = 3 <=> 2jc^ - 3  x - 1  = 0<:í>x =
               X                                  4

      Với  2x -  — = -3   2x^ + 3 x - l  = 0<:í>x = —^ ~
               X                                    4


                                                                               95
   91   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101