Page 90 - Phương Trình Mũ Logarit
P. 90
Bài tập 7.4: Giải phương trình:
a)3.8’‘ + 4.12’‘- 18’‘-2.27^ = 0 b) 2’'"^’* -4 .2 "'-’“ -2 ^ ’’ + 4 = 0
HD-ĐS
a) X = 1 b) X = 0 hoặc X = 1.
Bài tập 7.5: Giải phương trình:
ix-3
a) e = c o s x b) 16’''^ + (x - 6)4’‘-" + 8 - 2x = 0.
HD-ĐS
, , 7
a) X = 0 b) đưa vê bâc hai theo t = 4 , X = — , X = 3.
Bài tập 7.6: Giải phương trình:
a) 2" =32 +1 b) ị x - 3 f ~ " = 9 - 6 x + x \
IID-ĐS
a) Nghiệm duy nhất X =2. b) X = -1, X = 2, X = 4.
Bài tập 7.7: Giải phương trình:
a) 5-" =3^-’' +2.5" +2.3-^ b) (2 + V2)" + (2(2 - 4 Ĩ)Ỵ =1 + 4"
HD-ĐS
a) Biến đổi tích số. b) Chia 2 vế cho 4’^.
Bài tập 7.8: Giải phương trình:
a) *x^-(3 - 2 > + 2 ( l- 2 ’‘) = 0. b) 3" + 2^^ = 3x + 2.
HD-ĐS
'
X = 2 1
a) PT (x - 1 + 2’‘)(x - 2) = 0 «
2" + X - 1 = 0
Xét hàm số f(x) = 2’‘ + X - 1 trên R. X = 0, X = 2.
b) X = 0, X = 1.
2(1 + 2'") 2^"^'
Bài tập 7.9: Giải phương trình: + ■ :2"(l + 2" + 2 ' " ) .
1 + 2" 1 + 2- "
HD-ĐS
(2")" (4"/ (8")" 2 " + 4 " + 8 "
P T o
4 " + 8 " ^ 2 " + 8 " ^ 2 " + 4 " ~ 2
' ’ Í2" T 4" + 8"
Dùng bât đăng thức: ^— H------ ^-----> 2";
4" + 8" +8"
4" ^ 4
Dấu = khi - M — = A Nghiệm duy nhất X = 0.
A X , n x
4" + 8'
89