Page 83 - Phương Trình Mũ Logarit
P. 83

lĩài toán 7.15: Giải các phương trình:
             a)  (4->/Ĩ5)'‘'^ '+ (4  + VĨ5)'‘’"^  =8   b)         = 3 0 .
                                               Giải

             a) Vi (4 -  Vl 5 )(4 +  Vl 5 )   1  nên dặt (4 -  Vl 5   ^ t, t > 0 thì phương trình:

               t - t -   -   8 c ^ t ^ - 8t   (   1   O c ^ t    4 ± V l 5 .
                   t
                                                   71
             Do đó tanx  = -1  hoặc tanx   1  nên X ^ ± —  t  k.K, k  e   z.
                                                   4
             Vậy phương trinh có nghiệm là;

                  X  =  ± —  +-  k7i,  k   e   z.
                        4

             b) Đặt t -   81  \   1  < t < 8 1   t h ì   P T :
                                           8 1
                g  ỊSÌn^ X
                       I   8 1 '    "   =  3 0 o t   +   - -   =   3 0
                                            t
             <=> t^ - 30t -+  81  = 0 <=í> t  27 hoặc t  ■  3 (chọn)

             Do đó  3'^*"’’’^  = 27  hoặc   =3 o  4sin"x  3 hoặc 4sin^x   1.

                        V3  ,  .   .    ,1         ,  n   ,  ,  .    ,  7T   ,
             <» sin x  “ ±  ■-  hoặc  sin x   = +   <=> X ±    )  k7i  hoặc X  -  ±  _  (  kn.
                         2               2          6                 3
                                                 7Ĩ                71
             Vậy phương trình có nghiệm là:  X   ±   t  krx hoặc X   ± —  (  kn.
                                                 6                 3
          Bài toán 7.16: Giải các phương trinh:

                                                     sm( X -  )
             a) (cos72‘Ỵ + (cos36‘Ỵ   - 3.2'"    b)  c   ^  =   tan X
                                               Giải
             a) Phương trình:  (2cos72")^  I  (2cos36")'‘ = 3
             Vì: 2cos72‘\ 2cos36" =  1

             Đặt t = (2cos72")\ t > 0 thì  PT: t  (  ’   3
                                               t

                                    3± Vs  _ r v s   ±
             <r> t  - 3t  )  0 < » t


                                        s
             Ta có: 2cos72"  ^  2sinl8‘’       suy ra X   ±2.

             Vậy phương trình có nghiệm là:  X  = ±2.



          82
   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88