Page 129 - Phương Trình Mũ Logarit
P. 129

HD-ĐS

            a) 2 < X < 4                        b) 0 < X <
                                                           100
         Bài tập 11.4 : Giải bất phương trình:


            a)  log^                < 2         b)       > IgVx .

                                             HD-ĐS
            a) 0  <  X < log2 3 1   -4.         b)  1  < X < 10 000.
         Bài tập 11.5: Giải bất phương trình;
                                                    ^  log,(log|^(jr  - j) )
            a)  31og,4 + 2 1 og4 , 4  + 31ogi6,4<0  b)  iị)       < 1.

                                             HD-ĐS
                       1   1
                                  í
                                         ^
             ^  n
            a)  0 < X < —   < X < —, X > —      b) Mũ hóa.
                       16  8      4      2
         Bài tập 11.6 : Giải bất phương trình:
            a)  log,(19-2^).log/ ^ ~ ^   < - 1  b)  lơg3  log,    < log,  log 1
                                   o                         x + 1      ~   ị 3 x -l

                                             HD-ĐS
            a) Đưa về cùng cơ số.               b) X  < - 5 , x > l .
         Bài tập 11.7 : Giải bất phương trình:
            a)  log2  x + log, x -1  < lơg2  x.log, X  b)  (x + l)log^  x + (2x + 5)log,  x + 6  > 0.


                                             HD-ĐS
            a) Biến đổi tích số.                b) 0 < X  <  2, X  >  4.




                                ĐIẾU KIỆN VỀ NGHIỆM

                               BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
                        VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT

            Giải bất phương trình mũ
            Neu  m   > Ovà  a >   I: (f < m   <^x < ỉogaìn
            Nếu  m  >  0 v à 0 <  a <    1:   < m   < t> x  >   logaỉĩĩ.

            N ế u   a >   1 :    <=>f(N)  < g{x)
            Nếu 0 < a< 1:            <^fộộ  >

         128
   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134