Page 458 - Phân Loại Và Hướng Dẫn Giải Đề Thi
P. 458

BaHP0 4 ):       + so^'    BaS04  ị
               -  Tạo kết tủa trắng với dd BaCl2:
                     HSO4 + Ba"^  -> BaSO* +
               -  Tính axit mạnh như  H2SO4: giải phóng khí  c o , ,  SO2 ,  HgS  khi t/d
               với các muối; cacbonat, sunfit, sunfua.
      HSO-         2HSO- + CO^- -> 230^- + CO2 t  +H2O

                   HSO4 + HCO;       3 0 ^  + CO2 1+H 2Õ
                   2HsÒ; + 3'- ^  2S o f  + H2S t
                   HSO4 + HS' -)• 30 ^  + H2S t
               -  Với dd axit tạo SO2 làm phai màu dd Bĩ2 hoặc dd KMn04:
       soẫ'
                   S0 ẵ -+ 2H^  -^ S02 + H20
               -  Với dd axit giải phóng khí CO2 làm đục nước vôi:
                   CO^- + 2H" ^  CO2 T +H2O
       c o r       CO2 + Ca(0 H)2     CaCOg ị  +H2O
               -  Tạo kết tủa trắng với BaCh hoặc CaCl2:
                   CO^- +      ^  XCO3 i   (X ; Ca, Ba)

               -  Với dd axit giải phóng CO2:  HCO3 +   —> CO2 + H2O
      HC03     -  Tạo kết tủa với dd Ca(0 H)2 hoặc dd Ba(0 H)2:
                   HCO3 + X^^ + 0H~ -> XCO3 ị +H ,0  (X : kim loại IIA).
               Vd:  2NaHC03 + Ba(0 H)2      BaCOg + Na^COg + 2H2O
                   NaHCOg + BaCl2 + NaOH -> BaC03 + 2NaCl + H2O
               - Lưu ỷ : Không tạo kết tủa với BaCh hoặc CaCỈ2
               - Giải phóng H2S (k) mùi trứng thối với dd axit:
                   3'- + 2H^    H2S
        s"-
               -  Tạo kết tủa màu đen với dd Pb(N03)2:
                   S^- +      ^  PbS
               Tác dụng với H2S04đặc và Cu giải phóng tạo d/d màu xanh và khí nâu đỏ;
       NO-         3Cu + 2NO3 + 8H* -y 3Cu^ + 2N0 + 4H ,0
                   2N0 + O2 4 . 2NO2
               Vd :  Cu + 2NaN03 + 2H2SO4 -)■
                                   CUSO4 + 2NO2 + Na2S04 + 2H2O
               • Tạo kết tủa keo trắng không tan trong co2 dư:
       AIO-        [A1(0 H)4]- + CO2    A1(0 H)3 + HCO3

                   AIO' + CO2 + 2H2O      Al(OH)g + HCO3
               • Tạo kết tủa keo trang tan trong axit dư:
                   [A1(0H)4]- +     ^  A1(0H)3 + H2O

                   A1(0H)3 + 3H^ -> Al^^ + 3H2O

                                                                            457
   453   454   455   456   457   458   459   460   461   462   463