Page 14 - Ôn Luyện Thi THPT Quốc Gia Môn Toán
P. 14

Câu 4. Từ các chữ số  1,2, 3, 4, 5, 6 thiết lập tất cả các số có sáu chữ số khác
        nhau. Hỏi trong các số thiết lập được có bao nhiêu số mà hai chữ số 1 và 6 không
        đứng cạnh nhau.

            Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và
        D, AB = AD = a, CD = 2a; hai mặt phang (SAD) và (SCD) cùng vuông góc với
        mặt phẳng (ABCD). Cạnh bên SB tạo với mặt phẳng đáy một góc 60*’; gọi G là
        trọng tâm của tam giác BCD. Tính thể tích khối chóp S.ABCD và khoảng cách
        từ G đến mặt (SBC).
            Câu 6. Cho hai điểm A(l;l), B(4;-3) và đường thẳng (d): x-2y-l=0. Tìm tọa
        độ điểm C trên (d) sao cho khoảng cách từ C đến đưòng thẳng AB=6. Tìm tọa độ
        trực tâm và tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB ?
            Câu  7.  Trong  không  gian  với  hệ  tọa  độ  Oxyz,  cho  hai  điểm  A(l;2;0),
        B(3;4; —2)  và mặt phẳng (P):  X — y + z — 4 = 0. Viết phưong trình mặt phẳng

        (Q) đi qua hai điểm A, B  và vuông góc với mặt phẳng (P).  Gọi I là điểm thỏa
        mãn  lA + IB = 0.  Hãy viết phương  trình  mặt  cầu  tâm  I  và tiếp  xúc  với  mặt
        phẳng (P).

            Câu 8. Giải pt:  \j2x^ +JC + 1 +    —x + ì = 3 x .
            Câu 9. Cho các số thực  x,y,z       và  xy + yz + z x - ỉ . Tìm giá trị nhỏ nhất

        của biểu thức:      ^       ^      ^
                           1-V    1- /   l- z '



                                             Giải


            Câu 1. a) Tập xác định:  M.
                                                          X = 1
            y^= x^ -Ax + 3  =>y' = 0 o x ^ -4 x  + 3 = 0«>
                                                          X = 3.

            Giới hạn:  lim y = +00  và  lim y = - 00.
                      x^+co
            Bảng biến thiên

                    X    -00            1             3              +00
                    y'        +        0              0     +
                                        1                        ^   +00
                    y                   3
                         -00


        14
   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19