Page 219 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 219
Phụ ụ 215
h n ng nh\ 2003 2007 2011
K ạ t s 5,0 5,0 5,0
ó c t c s nd p t g p c s pp s 4,8 4,5 4,5
Da, cao su, giày dép, hàng hóa d c k ác
(Leather, rubber, footwear, and travel goods) 5,0 5,0 5,0
ỗ t gỗ g y đồ n t t W d p p p p 4,6 4,5 4,6
and furniture)
Dệt y xt s nd c t ng 5,0 5,0 5,0
ng t ện v n tả nsp t p nt 4,4 4,4 4,4
Máy óc k ng c ạy đ ện n-electric
machinery) 5,0 4,2 4,6
áy óc c ạy ng đ ện ct c c n y 5,0 3,4 3,8
ác sản p ẩ p n ng ng ệp k ác n- 5,0 4,6 4,7
agricultural articles n.e.s.)
Dầ ỏ v xăng O nd p t 5,0 5,0 5,0
ưu :
a: ệp đ n củ W O v đ n ng n ng ng ệp W O
Agreement on Agriculture definitions).
: K ng kể xăng dầ xc d ng p t
c: International Standard Industrial Classification (Rev.2).
Electricity, gas, and water are excluded (1 tariff line).
d: K ng tín 34 dòng t ế n n đến các sản p ẩ
xăng dầ 34 tariff lines on petroleum products are not taken
into account)
Ngu n: B n ký W O.