Page 218 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 218
214 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh
h n ng nh\ 2003 2007 2011
g á t Ad valorem) 98,9 98,7 98,6
K ng t g á t n-ad valorem) 1,1 1,3 1,4
Specific 0,0 0,0 0,0
Compound 0,0 0,0 0,0
Mixed 0,3 0,3 0,3
Others (prohibited and special goods) 0,8 1,0 1,1
Lư : t ố nh
h ịnh ngh W O ( y W O
d
definition )
S n h n ng ngh (W O gr t r ) 5,7 5,7 5,7
Đ ng v t s ng L v n s nd p d cts 2,8 2,7 2,7
thereof)
Sản p ẩ sữ D y p d cts 5,0 5,0 5,0
Cà phê, trà, coc đ ng nd t c c
sugar, etc.) 4,0 4,0 4,0
v t ực v t t w s nd p nts 4,5 4,5 4,5
ả F t nd v g t s 3,5 3,5 3,5
gũ c c ns 0,5 0,5 0,5
ạt có dầ ỡ dầ O s ds ts s nd 4,9 4,8 4,8
their products)
Đồ ng v ợ các ạ (Beverages and spirits) 5,0 4,9 4,9
c á cc 100,0 100,0 100,0
ác sản p ẩ n ng ng ệp Ot g c t
products) 4,4 4,1 4,2
n h h n ng ngh h ng ng
dầ (W O n-agriculture,excluding 4,9 4,6 4,6
petroleum)
ủy sản (Fish and fishery products) 3,2 3,2 3,2
ác sản p ẩ k áng sản n p d cts 4,8 4,7 4,7
precious stones, and precious metals)