Page 222 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 222

218                               iới thi u th  t ư ng Hội   ng h   t   v ng   nh

             Mã HS                                           ơ    n  ấ
                                  t  (Description)
            (HS code)                                    (Agency of release)
          (Chapter 28)     ý     c  đ t    ế    củ   ng y n  t   t   ng   -oét
                       p óng xạ    c các c  t đồng v     (Environment
                       (Inorganic chemicals; organic or inorganic  Public Authority)
                       compounds of metals, of rare earth metals,
                       of radioactive elements or of isotopes)
              ng 2      ó  c  t  ữ  c
          (Chapter 29)   (Organic chemicals)
              ng 31    Phân bón
          (Chapter 31)   (Fertilizers)
              ng 32     ác  c  t  c  ết  s  t       t   c  n
          (Chapter 32)      c t   c d ; t  n n  v  các c  t dẫn
                       x  t  củ   c  ng;  t   c  n       t   c
                           k ác;  s n v   v c  n ; c  t g n v
                       các   ạ     tít k ác; các   ạ   ực
                       (Tanning or dyeing extracts; tanning and
                       their  derivatives,  dyes,  pigments  and
                       other  colouring  matter;  paints  and
                       varnishes; putty and other mastics;  inks)
              ng 35     ác c  t c ứ   n    n; các dạng t n
          (Chapter 35)     t; k    ồ;  nz
                       (Albuminoidal  substances;  modified
                       starches;  glues;  enzymes)
              ng 38     ác sản p ẩ   ó  c  t k ác
          (Chapter 38)   (Miscellaneous chemical products)
              ng 30    D ợc p ẩ                          B    tế
          (Chapter 30)   (Pharmaceutical products)       (Ministry of Health)
              ng 33      n  dầ   các c  t tự  n ự ; n ớc
          (Chapter 33)    ỹ p ẩ     c các c ế p ẩ  d ng c
                       vệ s n
                       (Essential oils and resinoids; perfumery,
                       cosmetic or toilet preparations)
   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227