Page 224 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 224
220 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh
Mã HS ơ n ấ
t (Description)
(HS code) (Agency of release)
(Other parts for mechanical or jet Service) Directorate
projecting appliances, not elsewhere
classified)
8413.1910 B c t ỏng cứ ỏ
(Fire pumps)
8705.3000 X cứ ỏ
(Fire fighting vehicles)
6506.1020 ũ ả ể củ ín cứ ỏ
Firemen's helmets
8905.9010 sử c ữ t cứ ỏ
(Fire-floats)
ng 87 X t cá n ân d ng tíc x n từ B ng ng
(Chapter 87) 1 000 đến 3 000 cc có -đen cùng (Ministry of
nă c có đ n t đ t ng vòng Commerce and
5 nă tín đến t đ ể ện tạ Industry)
(Private cars 1,000 to 3,000cc of the
current year model, or the model of the
previous five years maximum in
Chapter 8703).
9020.0000 ác t ết t ở v t nạ p òng k í n òng vệ
ả . Dân dụng -oét
(Other breathing appliances and gas (Kuwait Civil
masks) Defence
Directorate)
Ngu n: ổ c ức ng ạ ế g ớ