Page 221 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 221

Phụ  ụ                                                                                    217

             Mã HS                                           ơ    n  ấ
                                  t  (Description)
            (HS code)                                    (Agency of release)
          (Chapter 11)    n   n  g  t n                  Municipality)
                       (Products of the milling industry; malt;
                       starches; inulin; wheat gluten)
              ng 12     ạt  v     ả  có  dầ    các    ạ   ngũ  c c
          (Chapter 12)   cây  c ng  ng  ệp     c  cây  d ợc    ệ
                            ạ
                       (Oil  seeds  and  oleaginous  fruits;
                       miscellaneous  grains,  industrial  or
                       medicinal plants; straw and fodder)

              ng 15    Dầ     ỡ  đ ng  t ực  v t  v   các  sản  PAAF
          (Chapter 15)   p ẩ   tác   từ  c  ng    ỡ  ăn  đ ợc  đã
                       c ế   ến  các   ạ  sáp đ ng  t ực v t
                       (Animal or vegetable fats and oils, and
                       their  cleavage  products  and  prepared
                       edible fats; animal or vegetable waxes)
          Table III.5 (cont'd)
              ng 1 -23    ực  p ẩ   c ế    ến  sẵn   đồ    ng     ín    y n   -oét
          (Chapter 16-    ợ    d     t   c   á  v   các  sản  p ẩ   (Kuwait
          23)          t  y t ế                          Municipality
                       (Prepared foodstuffs;  beverages, spirits
                       and    vinegar;      tobacco   and
                       manufactured tobacco substitutes)
              ng 24        c   á  v   các  sản  p ẩ   t  y  t ế  B    tế
          (Chapter 24)   t   c  á                        (Ministry of Health)
                       (Tobacco  and  manufactured  tobacco
                       substitutes)
          25010010          ăn                             ín    y n   -oét
                       (Common salt - table salt)        (Kuwait
                                                         Municipality)
              ng 28     ó   c  t  v   c    các   ợp  c  t   ữ   c         n
                          c v  c  củ  k     ạ   củ  k     ạ
   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225   226