Page 217 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 217

Phụ  ụ                                                                                    213

                  hụ  ụ   :  h   nh    h    F        -oét trong các
                               n     00    007   011

                                                               Đ n v : %
                         h n ng nh\                   2003   2007   2011
           Dòng t  ế   ng    c  B  nd t        n s  %          99,5   99,5   99,5
           tariff lines)
            ức t  ế t  ng  ìn   S  p    v   g    t      5,0    4,7    4,8
           Sản p ẩ  n ng ng  ệp (Agricultural products
           (HS 01-24))                                  5,4    5,4    5,4
           Sản p ẩ  c ng ng  ệp   nd st     p  d cts   S   4,9   4,6   4,6
           25-97))
           Sản p ẩ  n ng ng  ệp t    đ n  ng    củ  W O
                                  a
           (WTO agricultural products )                 5,7    5,7    5,7
           Sản p ẩ  p   n ng ng  ệp t    đ n  ng    củ    4,9   4,6   4,6
                                          b
           WTO (WTO non-agricultural products )
                                           c
            h    h n   ạ   S   ( y  S      t r )
            S   1: n ng ng  ệp  săn   n  t ủy sản   S   1 -
           Agriculture, hunting, forestry, and fishing)   3,3   3,2   3,2
           ISIC 2: khai khoáng (ISIC 2 – Mining and     5,0    4,9    4,9
           quarrying)
            S   3: c ế tạ    S   3 – Manufacturing)     5,1    4,8    4,9
            h n   ạ  th   g      ạn  h     n
            (By stage of processing)
                đ ạn s  c ế  F  st st g     p  c ss ng    4,0   3,9   3,9
           Bán c ế  S   -processed products)            4,9    4,8    4,8
              n  p ẩ   F   y p  c ss d products)        5,2    4,9    4,9
            ạn ngạc  t  ế    n       f quotas (% of all   0,0   0,0   0,0
           tariff lines).
           S  dòng t  ế   ễn t  ế  D ty-free tariff lines (%
           of all tariff lines)                         5,8   10,6    9,4
             ng  ố d ng th   (     r  f   n  )        7,154   7,121   7,100
   212   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222