Page 214 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 214

210                               iới thi u th  t ư ng Hội   ng h   t   v ng   nh


                hụ  ụ   :  h   nh    h    F          n    011


                                      Số     th                         n
                   h n ng nh         dòng  trung    dao   Standard   th
                                      th     bình     ng  deviation   (%)
                                             (%)    (%)
            ng   ng (Total)          7,101   4,9   0-100        5,7    9,4
          HS 01-24                   1,198   6,0   0-100       13,6   25,0
          HS 25-97                   5,903   4,7    0-5         1,2    6,3
           h n   ạ  th   W O ( y
          WTO category)
          Sản p ẩ  n ng ng  ệp  W O   1,122   6,3   0-100      14,0   21,6
          agricultural products)
          Đ ng v t v  sản p ẩ  đ ng
          v t   n    s  nd p  d cts    145   3,1    0-5         2,4   37.9
          thereof)
          Sản p ẩ  sữ   D   y           33   5,0    5,0         0,0    0,0
          products)
                ả  cây t ồng  F   t    329   3,7    0-5         2,2   26,1
          vegetables, and plants)
          Trà, cà phê (Coffee and tea)   38   3.7   0-5         2.2   26.3
           gũ c c v  sản p ẩ  ngũ c c   172   3,6   0-5         2,2   27,3
          (Cereals and preparations)
           ạt có dầ    ỡ  dầ  v  các
          sản p ẩ     n    n  O  s      90   4,8    0-5         0,9    3,3
          seeds, fats, oil and their
          products)
          Đ  ng v  kẹ   án   S g  s     38   3,6    0-5         2,3   28,9
          and confectionary)
          Đồ   ng    ợ  v  t   c  á     83   36,5   0-100      39,7    1,2
          (Beverages, spirits and tobacco)
   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219