Page 215 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 215

Phụ  ụ                                                                                    211


                                      Số     th                         n
                   h n ng nh         dòng  trung    dao   Standard   th
                                      th     bình     ng  deviation   (%)
                                                    (%)
                                             (%)
          Bông (Cotton)                  5   5,0    5,0         0,0    0,0
          Sản p ẩ  n ng ng  ệp k ác
          (Other agricultural products,   189   4,5   0-50      3,8   15,3
          n.e.s.)
          Sản p ẩ  p   n ng ng  ệp
          (WTO non-agricultural      5,979   4,6    0-5         1,3    7,1
          products)
           á v  sản p ẩ     n    n     162   3,2    0-5         2,4   35,8
          (Fish and fishery products)

          K  áng sản v  k     ạ      1,189   4,9    0-5         0,7    2,1
          (Minerals and metals)

           ó  c  t v   ực p  t  các
            ạ        c  s  nd        1,249   4,5    0-5         1,5    9,3
          photographic supplies)
           ỗ    t gỗ  g  y v  đồ n   t  t
          (Wood, pulp, paper, and      428   4,6    0-5         1,4    8,9
          furniture)

          Dệt    xt   s                725   5,0    0-5         0,4    0,6
            y   c (Clothing)           255   5,0    5,0         0,0    0,0
             Da, cao su, giày dép, hàng
          hóa du lich (Leather, rubber,   212   5,0   5,0       0,0    0,0
          footwear, and travel goods)

           áy k  ng c ạy   ng đ ện     636   4,6    0-5         1,3    7,7
          (Non-electric machinery)

           áy c ạy   ng đ  n     ct  c   307   3,8   0-5        2,1   24.,1
          machinery)
   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219   220