Page 216 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 216
212 iới thi u th t ư ng Hội ng h t v ng nh
Số th n
h n ng nh dòng trung dao Standard th
th bình ng deviation (%)
(%)
(%)
ết v n tả nsp t 233 4,4 0-5 1,6 11,2
equipment)
Sản p ẩ p n ng ng ệp
khác (Non-agricultural 549 4,7 0-5 1,3 6,7
products, n.e.s.)
Xăng dầ t 34 5,0 5,0 0,0 0,0
h n ạ S ( y S
sector)
ISIC 1 – ng ng ệp săn
n đán cá g c t 430 3,2 0-100 9,7 53,3
hunting and fishing)
ISIC 2 – K áng sản n ng 123 4,9 0-5 0,8 2,4
ISIC 3 – ế tạ
(Manufacturing) 6,547 5,0 0-100 5,4 6,7
h n ạ th ng ạn
h n ( y t g f
processing)
S c ế n đầ F st st g 831 3,9 0-100 7,1 30,4
processing)
Bán c ế S -processed 2,120 4,8 0-5 1,0 4,1
products)
n p ẩ F y p c ss d
products) 4,150 5,2 0-100 6,7 7,9
Ngu n: ổ c ức ng ạ ế g ớ