Page 220 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 220

216                               iới thi u th  t ư ng Hội   ng h   t   v ng   nh


                       hụ  ụ   :      ơ    n  h   n ng       -  t
                             ấ  g ấy  h   nh    h

             Mã HS                                           ơ    n  ấ
                                  t  (Description)
            (HS code)                                    (Agency of release)
              ng 1-5   Đ ng v t s ng  sản p ẩ  đ ng v t         n Q ản  ý
          (Chapters 1-5)  (Live animals, animal products)     ng ng  ệp v
                                                           ủy sản   -oét
                                                         (Public Authority of
                                                         Agriculture Affairs
                                                         and Fish Resources-
                                                         PAAF)
              ng        ây  s ng  v   các    ạ   cây  t ồng  k ác       t  n đ   vớ
          (Chapter 6)   củ   ễ v  các   ạ  t  ng tự  c n           sản p ẩ  t
                       v  các   ạ  c n   á t  ng t í     (Fresh-PAAF)
                       (Live  trees  other  plants;    bulbs,  roots
                       and  the  like;  cut  flowers  and
                       ornamental foliage)
              ng 7          v     t  s     ạ   củ   t ân  củ    ễ  ăn
           (Chapter 7)   đ ợc
                       (Edible  vegetables  and  certain  roots
                       and tubers)
              ng 8     Q ả v   ạt ăn đ ợc  vỏ   ả t   c c
           (Chapter 8)   c     ýt    c các   ạ  d
                       (Edible  fruits  and  nuts;  peel  of  citrus
                       fruit or melons)
              ng          p    t    c  t n  -  t  v  các   ạ
           (Chapter 9)   g   v                           Đ   vớ  sản p ẩ
                       (Coffee, tea, mate and spices)    đ ng  ạn -Chính
              ng 10     gũ c c                             y n   -oét
                                                         (Chilled and frozen-
          (Chapter 10)   Cereals
                                                         Kuwait
              ng 11    Sản  p ẩ   x y  xát      t   t n     t
   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225