Page 223 - Giới Thiếu Thị Trường Hội Đồng Hợp Tác Vùng Vịnh
P. 223

Phụ  ụ                                                                                    219

             Mã HS                                           ơ    n  ấ
                                  t  (Description)
            (HS code)                                    (Agency of release)
              ng 34    X  p òng  các c  t  ữ  c  để tẩy  ử
          (Chapter 34)        t  các c ế p ẩ  d ng để g  t   ử
                           t  n  các   ạ  sáp n ân tạ   sáp c ế
                         ến  nến v  các sản p ẩ  t  ng tự
                       (Soap,  organic  surface-active  agents,
                       washing   preparations,   lubricating
                       preparations, artificial waxes, prepared
                       waxes, candles and similar articles)
              ng 44-46   ỗ v  các sản p ẩ  gỗ  t  n củ          n Q ản  ý
          (Chapters 44-  (Wood  and  articles  of  wood;    wood     ng ng  ệp Cô-
          46)          charcoal)                         oét-PAI
                                                         (Public Authority
                                                         for Industry - PAI)
          56081100     L ớ  đán  cá t  n  p ẩ            PAAF
                       (Made  up  fishing  nets  of  man-made
                       textiles)
              ng 84-85   áy  óc  t  ết    c  k í  t  ết    đ ện  PAI
          (Chapters 84-  v  các    p  n củ  c  ng;  áy g   v
          85)          sao  âm  thanh,   ìn   ản   t  y n   ìn ;
                       p ụ  t ng  v   các      p  n  p ụ  t ợ  củ
                       các   ạ   áy t  n
                       (Machinery and mechanical appliances;
                       electrical  equipment;  parts  thereof;
                       sound  recorders  and  reproducers,
                       television  image  and  sound  recorders
                       and  reproducers,  parts  and  accessories
                       of such articles).
          8424.1000    Bìn  d p  ử                             n Q ản  ý
                       (Fire extinguishers)              D c  vụ cứ   ỏ
                                                         Cô-oét
          8424.9090     ác      p  n  củ   các  t  ết      c   k í
                          c s ng phun                    (Kuwait Fire
   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228