Page 42 - Dinh Dưỡng Dự Phòng Các Bệnh Mạn Tính
P. 42

Bảng 5: Đậm độ các chất dinh dưỡng nên có trong  1000 Kcal


 Đ ậ m   đ ộ   tro n g   1 0 0 0   K c a l  G h i  c h ú
 N ăn g   lượng  T h e o  tuổi,  giới  và  lao   Đ ậ m   độ  năng  lượng  ở  ừ ẻ  2   -  5  tuổi;  0 ,6   -  0 ,8   Kcal/m l  thức  ăn
 động  lỏng,  2  K cal/g thức ăn   đặc.
 Protein  2 0  - 25g  8 - 10 %  tổng  số năn g   lượng  nếu  chất lượng  protein  cao.
 2 5  - 3 0  g  10  - 12 %  tổng sô' năn g   lượng  nếu  lượng  protein  động vật thấp.
 C h ấ t béo  16 - 39g   (tối đ a)  15 - 3 5 %   năng  lượng  s
 C h olesterol  <  3 0 0   m g/ng ày
 C hất béo no  Dưới  11  g  C h ất béo  no dưới  1 0 %  tổng  số  năng  lượng.  1
 G lucid  1 4 0 - 1 9 0 g  5 5  - 7 5 %   năng  lượng.
                                               ■íí;
                                               ■ o
 C h ất xơ  8- 20 g  Tính theo  tổng  sô' ch ất xơ.  >■
                                               P'
 Vitam in  A  (retinol)  3 5 0   - 5 0 0   ng  R E  1  đương lượng  R etinol  (R E )  =   1  pg  retinol  h ay 6  pg  p-caroten.
                                               ọ
 p-caroten  Là chất chống  oxy hóa  (chưa  có nhu  cẩu  riêng).  p'
                                               o
 Vitam in  D  2 ,5  - 5 ,0   ng  B ảo vệ  xương  ■rê>
                                               Ổ
                                               ịã-
 Vitam in   E  3 ,5 -5 ,0 m g  a  - T E  1  m g  a   -  T E   =  1  m g  a   -  D   Tocopherol;  ức  c h ế   oxy  hóa
                                               2
 lipoprotein.
                                              ■ p
                                               2
 Vitam in  K  2 0  - 4 0   ng
                                               3
                                               iĩ-
   37   38   39   40   41   42   43   44   45   46   47