Page 41 - Dinh Dưỡng Dự Phòng Các Bệnh Mạn Tính
P. 41
Bảng 5: Đậm độ các chất dinh dưỡng nên có trong 1000 Kcal
Đ ậ m đ ộ tro n g 1 0 0 0 K c a l G h i c h ú
N ăn g lượng T h e o tuổi, giới và lao Đ ậ m độ năng lượng ở ừ ẻ 2 - 5 tuổi; 0 ,6 - 0 ,8 Kcal/m l thức ăn
động lỏng, 2 K cal/g thức ăn đặc.
Protein 2 0 - 25g 8 - 10 % tổng số năn g lượng nếu chất lượng protein cao.
2 5 - 3 0 g 10 - 12 % tổng sô' năn g lượng nếu lượng protein động vật thấp.
C h ấ t béo 16 - 39g (tối đ a) 15 - 3 5 % năng lượng s
C h olesterol < 3 0 0 m g/ng ày
C hất béo no Dưới 11 g C h ất béo no dưới 1 0 % tổng số năng lượng. 1
G lucid 1 4 0 - 1 9 0 g 5 5 - 7 5 % năng lượng.
■íí;
■ o
C h ất xơ 8- 20 g Tính theo tổng sô' ch ất xơ. >■
P'
Vitam in A (retinol) 3 5 0 - 5 0 0 ng R E 1 đương lượng R etinol (R E ) = 1 pg retinol h ay 6 pg p-caroten.
ọ
p-caroten Là chất chống oxy hóa (chưa có nhu cẩu riêng). p'
o
Vitam in D 2 ,5 - 5 ,0 ng B ảo vệ xương ■rê>
Ổ
ịã-
Vitam in E 3 ,5 -5 ,0 m g a - T E 1 m g a - T E = 1 m g a - D Tocopherol; ức c h ế oxy hóa
2
lipoprotein.
■ p
2
Vitam in K 2 0 - 4 0 ng
3
iĩ-