Page 386 - Dinh Dưỡng Cận Đại
P. 386

10     Bích qui giòn từ đậu tương     Crackers soybean                    204
             11     Quả vả                         Fig Nevvtons                        14,05
             12     Đậu đóng hộp                   Beans Garbanzo canned               11,18
             13     Đậu lentil nấu chín            Lentils cooked                      4,48
             14     Mỳ ống nấu chín                Macaroni sphaghetti cooked soft  5,44 - 6,24

             15     Cháo yến mạch                  Oatmeal porridge                      1
             16     Ngô nướng                      Popcorn                            33,29
             17     Gạo nâu nấu chín               Rice brovvn cooked                  6,54
             18     Gạo nấu chín                   Rice boiled                          0
             19     Mầm lúa mỳ                     VVheat germ                         299
            20      Bột mỳ toàn phẩn               Whole wheat flour                  25,03
            21      Bơ, pho mát                    Margarine                            0

            22      Sữa, sữa toàn phần             Milk, milk whole                 0,15-0,54
            23     Sữa chua không béo              Yoghurt natural, noníat plain         1
            24     Thịt bò, gà nấu chín            Beef canned, chicken roasted         0
            25     Trứng luộc                      Egg boiled                           0
            26     Cá sác đin                      Sardines                            4.8
            27     Gan                             Liver                               7,1

            28     Đậu phụ tươi                    Tofu, raw íirm                      5,08
            29     Măng tây                        Asparagus                           5,2
            30     Đậu quả luộc chín, sốt cà chua  Beans boiled in tomato sauce       15-19  .
            31     Củ cải đường luộc               Beet root boiled                    675
            32     Củ cải muối dưa                 Beet root pickled                   500
            33     Xúp lơ xanh nấu chín            Brocoli boiled                      Vết
            34     Cải bắp luộc                    Cabbage boiled                       0
            35     Cà rốt đóng hộp                 Carrot canned                        4
            36     Xúp lơ luộc                    Cauli flower boiled                   1

            37     Cần tây                        Celery                               20
            38     Rau colla                      Collards                             74
            39     Ngô vàng                       Corn yelovv                           52
            40     Dưa chuột                       Cucumber raw                         1

            41      Bồ công anh                    Dandelion greens                    24,6
             42     Cà bát                         Egg plant                            18
             43     Diếp xoăn                      Escarole                             31
             44     Rau cải                        Kale                                 13
             45     Tỏi                            Leek                                 89




            378
   381   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391