Page 137 - Thi Tự Luận Môn Toán
P. 137

1.  Cho  m = 2.  Chứng minh rằng mặt phẳng  (P2) tiếp xúc với  (S).  Tìm tọa độ
        iếp điểm.
           2. Xác định m để (Pm) cắt (S) theo một dường tròn (C) có bán kính r =  2\Ỉ2 .
        Câu IV. (2,0 điểm)
                                 2
           a) Tính tích phân:   J x (l-x )5dx.
                                 0

           b) Giải phương trình:   c* + C-  = Cg + — .
                                             p*
        Cảu V. (1,0 điểm)
            Cho a, b dương. Chứng minh rằng:  3a3 + 7b3 > 9atr.




                                   ĐỂ SỐ 108
                              ĐỂ THI TUYỂN SINH
                   TRƯỜNG CĐ CỘNG ĐỔNG HÀ TÂY - NẢM 2005


        Càu I. (Khối A: 3 điểm, Khối B: 3 điểm)
                                          _2x -I- 2
            1) Khảo sất và vẽ đồ thi hàm số: y =  ------—------   (1)
                                          X — 1
            2) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số' (1), biết tiếp luyến song song
        với đường thẳng y =  —  +  15.
                        4
        Câu II. (Khối A: 2 điểm: Khối B: 2 điểm)
            1) Giải phương trình:   cos3x -  sin2x =  \Ỉ3 (cos2x -  sin3x).
            2) Giải bất phương trình:  32x + 4 + 45.6X -  9.22x *2 < 0 .
        Câu III. (Khối A: 2 điểm: Khối B: 2,5 điểm)
               1)      Một hình thoi  có:  một đường chéo phương  trình  là X + 2y -  7 = 0;  một
        cạnh phương trình là X + 3y -  3 = 0; một đỉnh là (0,  1). Tìm phương trình các cạnh
        hình thoi.
                                                        x   =  t
                                 X  _  2   y  -Ị- 2   z
            2) Cho hai dường thẳng:  A:  ------   =  —-—  =  —   và d:  y = 2t  + l
                                                        z = t -1
            Viết phương trình tham số cùa đường thẳng qua M (3, 2,  1) vuông góc với A và
        cắt đường thẳng (d).

                                                                    133
   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142