Page 116 - Thi Tự Luận Môn Toán
P. 116

Càu III.  2 điếm I

             ,      L  ,  :   ,   s.-sinx -C05X  ,
             1. Tính úeh phãn:  I =  —   — <±s .
                               ■  V i  T SlTx 2 x

             2. Cho các số thục X. V ứiav đổi ihòa mãn diều kiện; V <  ữ, X* T j = }'T  12
             Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biếu thức:  A = XV + X + 2y +  17.
         Càu rv  (2 điểm).
             Trone ktiôna  gian với hệ tọa độ Oxyz. cho  các  đường  thăng  IÀ  ).  íAỵì  và mặt
         phàns (P) có phương trình:
                            X - 1    V - 1    z - 2    .   x - 2    y-t-2   z
                        (-V):  ------ =--------= -------   :  (Aï):  -------=   = - -
                              2     3     1          1     õ    - 2
                        iPì: 2 x - y - 5 z  + ỉ = 0
             1.  Chứns  minh  hai đuờne thảng  "A  ».  (An)  chéo  nhau.  Tính  khoảng cách  giữa
         hai đườns thans âv.
             2.  Viết phưcns  trình đườne  íb in s  A  vuỏne  sóc với m ặt phảng  ịPt, đổns  thời
         cãt (A  ■) và Í.A-).
             PHẨN TỊ'CHON:  Thí sinh chon càu v.a hoặc cáu v.b
         Càu v.a (2 điểm':  Theo chương trình THPT không phàn ban
             1. Tronc mặt phản2 tọa độ Qxv cho hai đường thảng (d. ),  (di) có phương trình:
                      (d  ): 2x + V -   1  = 0:  (d-.): 2x -  y + 2 = 0
             V iết  phương  trình đường tròn có tám  nằm  trẽn trục  Ox  đổng  thời  tiếp xúc vói
         t đ  ) và (,d2).
             2. Tìm số tư nhiên n thỏa mãn đẳng thúc sau:
             C ;_ -C :_ 3"  -  ... -  Q Í3 ~ k  - . . .  -    - Q = 3 :=  = :'-5(2 ‘- +  li.
         Câu v.b (2 điểm  :  Theo chươna trình THPT phàn ban thí điểm
             1. Giảiphuenetrình:  ỉ  + los-(9' - 6 t  = 102;<A3’ — 6).
             2.  Cho  hình  chép  S.ABC.  Đá}'  ABC  là lam  d ác  snỏns  tại  B.  canil  SA  •. uỏng
         góc  với  đáy.  góc  ACB =  60  .  BC  =  a.  SA  =  ã \  3  .  Gọi  M   là  trune  điểm   cạnh  SB.
         Chứng  minh mã:  phảng  SAB'  vuòng  góc  vói  mặt phảng \SBC-.  Tính  thế  tích khối
         rú diên M ABC.
   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121