Page 336 - Bộ Đề Toán Luyện Thi THPT
P. 336

a(x -  2) + b(y -  1) = 0 (a^ +   ^ 0)
         Ta có: cos(AB, AC) = cos(AB, BD)
               |a -2 b |   _   15
         <»-                      «  2(a -  2b)^ = 9(a^ + b^) Cí> 7a^ + 8ab + b^ = 0
                        ~ 5 V2 .V5
         <=i> (a + b)(7a + b) = 0.
         Với a + b = 0, chọn a =  1, b = -1.
         Phương trình đường thẳng AC' là AC: X -  y -  1  =0.
         Từ đó ta tìm được A(1;0)7b (1 1;5), C(6;5), D(-4;0)
         Với 7a + b = 0, chọn a =  1, b = -7.
         Phương trình đưòng thẳng AC là AC: X -  7y + 5 = 0.
         Đường thẳng này song song với BD (loại).
         Vậy đường thẳng cần tìm là AC: X -  y -   1  = 0.

      Câu 9. Phương trình:  \/l + x +V3-X -h/3 + 2x- x^  = 2m.
         Điều kiện-1  < x< 3.
         Đặt t =  \Jl + x + \/3 -  x , X e  [1; 3]
                    1         1      V s - X   - s l l  + x   .  .
             t’ =                                  •,x 6 (-1;3);
                 2y/l + X   2yjs -  X   2ylì + x.vs -  X
                      -1 < X < 3
             t’ = 0 »                 <=>x= 1
                      iVl + x =

         Ta có t(-l) = t(3) = 2; t(l) = 2 V2
         =>  max t = 2%/2;  min  t = 2  => 2 <  t <  2 V  2 ,  V  X  6   r-l;3]
            xeỊ-l;3]      X€[-1;3]
         Với t =  Vl + X + >/3 -X  , X e  [-1; 3], ta có:
             t^ = 4 +  2V(l + x )(3 -x ) o    = 4 + 2Vs + 2 x -x ^

                             - 4
         Cí> Vs +   2 x -

         Khi đó, phương trình đã cho tương đương với;
              te[2;2V 2’
                                 16 2;2V2
                             0  ■
                  t^ - 4
              t + —-—    2m         + 2 t - 4   =
                    2
         Xét hàm số f(t) = t^ + 2t -  4, t e  [2; 2 \/2 ];
             f'(t) = 2t + 2 > 0 , Vt e  [2;2V2 ]
         =>  min  f(t) = f(2) = 4;  max  f(t) = f(2V2) = 4(1-k/2) .
             te[2,2s/2]           te[2,2x/2|
         Do đó phương trình đã cho có nghiệm x e   [-1; 3]
         <=> phương trình (*) có nghiệm t e   [2; 2 V2  ]


      336 -BĐT-
   331   332   333   334   335   336   337   338   339   340   341